Lịch đại Đế Vương miếu
Khu xây dựng | 6.000 m² |
---|---|
Hoàn thành | 2004, 2020 |
Các bộ phận | Bài phường, ảnh bích, cổng miếu Cảnh Đức môn Điện Cảnh Đức Sùng Thánh Sảnh, viện, đình hai hướng Đông, Tây |
Điện thờ | Tam Hoàng Ngũ Đế Các Đế Vương Văn thần, vũ tướng |
Phổ biến | Bài phường Đỉnh Vũ Điện Đỉnh Hiết Sơn Đỉnh Ngạnh Sơn Đấu củng |
Tọa độ | 39°55′35″B 116°21′40″Đ / 39,92639°B 116,36111°Đ / 39.92639; 116.36111 |
Diện tích | 20.000 m² |
Xây dựng | 1373: tiền thân xây dựng thời Hồng Vũ Đế 1530: Gia Tĩnh Đế chính thức Thế kỷ XII, XIII: Thuận Trị, Khang Hi, Ung Chính, Càn Long trùng tu 1990: trùng tu thời hiện đại |
Hình thành | 1530, Gia Tĩnh thứ chín |
Số hiệu | 4—129 |
Phong cách | Kiến trúc Minh Thanh |
Di tích quốc gia | 1996 |
Tên khác | Đế Vương miếu Miếu Lịch đại Đế Vương Trung Hoa |
Vị trí | Số 131 phố Đại Nội Phụ Thành Môn, quận Tây Thành, thủ đô Bắc Kinh, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
Đặc điểm | Di tích lịch sử, văn hóa cấp Quốc gia |